🌟 국제 시장 (國際市場)
🗣️ 국제 시장 (國際市場) @ Ví dụ cụ thể
- 국제 시장. [국제 (國際)]
🌷 ㄱㅈㅅㅈ: Initial sound 국제 시장
-
ㄱㅈㅅㅈ (
경제 성장
)
: 한 나라의 경제 규모와 능력이 점차 커지는 일.
None
🌏 SỰ TĂNG TRƯỞNG KINH TẾ: Việc qui mô và năng lực kinh tế của một quốc gia dần lớn mạnh. -
ㄱㅈㅅㅈ (
국제 시장
)
: 상품의 수요와 공급이 국제적으로 이루어지는 시장.
None
🌏 THỊ TRƯỜNG QUỐC TẾ: Thị trường hình thành bởi sự cung cầu mang tính quốc tế về sản phẩm.
• Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)